Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.33
S
10
Pentakill
1.46
S
9
True Damage
2.03
S
9
Thuật Sư
2.69
S
8
Siêu Quẩy
3.18
S
4
Hyperpop
2.91
S
10
Heartsteel
2.69
S
4
Jazz
3.09
S
6
Liên Kích
3.24
S
6
Cuồng Nhiệt
3.30
S
7
Đồng Quê
3.27
S
3
Hyperpop
3.41
S
6
Tuyệt Sắc
3.43
S
8
Vệ Binh
3.47
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.49
S
7
Pentakill
3.52
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.54
S
6
Emo
3.59
S
4
Hộ Pháp
3.66
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.56
S
2
Hyperpop
3.55
S
1
ILLBEATS
3.52
S
6
True Damage
3.59
S
6
8-bit
3.52
S
6
Disco
3.61
S
6
Hộ Pháp
3.68
S
6
Đấu Sĩ
3.71
S
6
Punk
3.81
S
7
Thuật Sư
3.79
A
7
K/DA
3.89
A
6
Vệ Binh
3.86
A
1
Nhạc Trưởng
3.85
A
2
Đao Phủ
3.96
A
5
EDM
4.00
A
3
K/DA
3.96
A
6
Đao Phủ
3.99
A
1
Đột Phá
3.98
A
1
Biến Số
3.90
A
4
Tuyệt Sắc
3.97
A
3
Fan Cứng
4.03
A
3
Thuật Sư
4.01
A
2
Emo
4.09
A
2
Hộ Pháp
4.07
B
5
Thuật Sư
4.12
B
2
True Damage
4.12
B
4
Emo
4.14
B
4
Liên Kích
4.16
B
4
Punk
4.20
B
1
Hyperpop
4.12
B
2
Siêu Quẩy
4.14
B
3
Jazz
4.09
B
2
Đấu Sĩ
4.16
B
3
Pentakill
4.18
B
2
Cuồng Nhiệt
4.18
B
4
Fan Cứng
4.24
B
2
Liên Kích
4.24
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.18
B
2
Vệ Binh
4.26
C
5
Fan Cứng
4.30
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.25
C
4
Đao Phủ
4.33
C
2
Jazz
4.29
C
5
Disco
4.34
C
4
Vệ Binh
4.33
C
2
EDM
4.41
C
2
Tuyệt Sắc
4.38
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.36
C
4
8-bit
4.41
C
5
Đồng Quê
4.47
C
4
Đấu Sĩ
4.46
C
6
Siêu Quẩy
4.51
C
4
Siêu Quẩy
4.50
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.46
C
5
Pentakill
4.50
D
4
EDM
4.59
D
4
Cuồng Nhiệt
4.69
D
5
K/DA
4.86
D
3
Heartsteel
4.84
D
2
8-bit
4.92
D
3
EDM
4.95
D
2
Punk
5.01
D
3
Disco
5.02
D
7
Heartsteel
5.01
D
3
Đồng Quê
5.12
D
4
True Damage
5.12
D
4
Disco
5.46
D
5
Heartsteel
5.94